Điện thoại ip Htek UC923 | điện thoại bàn cho văn phòng
Điện thoại ip Htek UC923

Điện thoại ip Htek UC923

Điện thoại ip Htek UC903

  • Màn hình màu TFT 320 x 240 pixel có đèn nền
  • Hổ trợ 3 tài khoản SIP
  • 2 cổng Gigabit Ethernet(RJ45)
  • Hổ trợ nguồn qua PoE
  • 1 cổng tai nghe RJ9
  • Cấu hình bằng giao diện web
Compare

Điện thoại ip Htek UC923

Htek UC923 là điện thoại VOIP Gigabit. Màn hình màu TFT LCD 2.8 inch với độ phân giải 320 x 240 pixel. Nó hỗ trợ lên đến 5-way hội nghị. Htek UC923 được tối ưu hóa để sử dụng cho các trưởng phòng kinh doanh, trợ lý hành chính. Những người làm việc với các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao trên máy tính cá nhân. Màn hình TFT LCD có độ phân giải cao mang đến cho bạn trải nghiệm hình ảnh sống động.

Tính năng

Tính năng điện thoại

  • 3 SIP accounts
  • Call hold, mute, DND
  • One-touch speed dial, hotline
  • Call forward, call waiting, call transfer
  • Redial, call return, auto answer, direct IP call
  • 5-way conferencing
  • XML Browser, action URL/URI
  • Group listening, SMS, emergency call
  • Ring tone selection/provisioning
  • Set date time automatically or manually
  • Dial plan per account
  • RTCP-XR (RFC3611), VQ-RTCPXR (RFC6035)

Tính năng mã hóa thoại

  • HD voice: HD handset, HD speaker
  • Codecs: iLBC, G.722, G.711(A/μ),
  • GSM_FR, G.723, G.729AB, G.726-32
  • DTMF: In-band, RFC 2833, SIP INFO
  • Full-duplex hands-free speakerphone with AEC
  • VAD, AGC, CNG, AEC, PLC, AJB

Các phím chức năng

  • 6 line keys with LED
  • Paperless DSS keys up to 20 various features
  • 8 features keys: voice mail, headset, mute,
  • 4 context-sensitive “soft” keys
  • speaker, conference, hold, transfer,redial
  • 6 navigation keys , volume control keys
  • Illuminated speaker key/headset key/mute key

Giai diện mặc ngoài

  • Dual-port Gigabit Ethernet
  • Power over Ethernet (IEEE 802.3af), class 3
  • 1xRJ9 (4P4C) handset port

Tính năng vật lí

  •  Stand with 2 adjustable angles(45°,55°)
  • Wall mountable
  • AC adapter : 100~240V input and DC 5V/1.2A output
  • Power consumption (PSU): 1.6~4.2W
  • Power consumption (PoE): 2.1~5.1W
  • Operating humidity: 10~95%
  • Operating temperature: -10~50°C
Danh mục

  • Local phonebook up to 1000 entries
  • XML/LDAP remote phonebook
  • Intelligent search method
  • Phonebook search/import/export
  • Call history: dialed/received/missed/forwarded
  • Black list

Tính năng IP-PBX

  • Busy Lamp Field (BLF), bridged Line Appearance(BLA)
  • Anonymous call, anonymous call rejection
  • Message Waiting Indicator (MWI) , voice mail
  • Intercom, paging
  • Call park, call pickup
  • Music on hold
  • Hot-desking

Hiển thị và thông báo LED

  • 2.8″ 320 x 240-pixel color display with backlight
  • 16 bit depth color
  • LED for call and message waiting indication
  • Dual-color (red or green) illuminated
  • LEDs for line status information
  • Wallpaper, national language selection
  • Intuitive user interface with icons and soft keys
  • Caller ID with name, number and photo

Quản lí

  • Configuration: browser/LCD-Menu/auto-provision
  • Auto provision via HTTP/HTTPS FTP/TFTP
  • Auto-provision with PnP
  • Reset to factory, restart, reboot
  • Local tracing log export, system log
  • Phone lock for personal privacy protection

Mạng và bảo mật

  • SIP v1 (RFC2543), v2 (RFC3261)
  • SIP server/proxy redundancy
  • NAT Traversal: STUN mode
  • DHCP/static/PPPoE/IEEE802.1X/open VPN
  • HTTP/HTTPS web server
  • Time and date synchronization by SNTP
  • DNS-NAPTR/DNS-SRV(RFC 3263)
  • QoS: 802.1p/Q tagging (VLAN), Layer 3 ToS DSCP
  • TLS(Transport Layer Security), SRTP
  • HTTPS certificate manager
  • AES encryption for configuration file
  • Digest authentication using MD5/MD5-sess

Additional Information

tt-hang-san-xuat

Htek

tt-ho-tro

Cổng mạng Gigabit

tt-man-hinh

Màu

tt-nguon

PoE

tt-so-luong-tai-khoan-sip

1 – 3

Hỗ trợ trực tuyến

X